TT |
NGÀNH |
SỐ TÍN CHỈ |
THỜI GIAN ĐÀO TẠO |
ĐIỀU KIỆN XÉT TUYỂN |
|
---|---|---|---|---|---|
HK1 |
CẢ KHÓA |
||||
KHỐI NGÀNH KINH TẾ - LUẬT |
|
|
|||
|
ĐẠI HỌC |
|
|
|
Đã tốt nghiệp THPT hoặc tương đương |
1 |
Kế toán |
12 |
124 |
9 HK |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
12 |
130 |
9 HK |
|
3 |
Kinh tế phát triển |
12 |
130 |
9 HK |
|
4 |
Tài chính - Ngân hàng |
12 |
131 |
9 HK |
|
5 |
Kinh tế công |
12 |
134 |
9 HK |
|
6 |
Quản trị Marketing |
12 |
132 |
9 HK |
|
7 |
Quản trị Kinh doanh Du lịch |
12 |
133 |
9 HK |
|
8 |
Quản trị Kinh doanh Thương mại |
12 |
135 |
9 HK |
|
9 |
Luật Kinh doanh |
12 |
138 |
9 HK |
|
10 |
Luật |
12 |
113 |
9 HK |
|
11 |
Quản lý Nhà nước |
13 |
117 |
9 HK |
|
|
ĐẠI HỌC VĂN BẰNG HAI |
|
|
|
|
1 |
Quản trị kinh doanh |
15 |
77 |
5 HK |
Đã tốt nghiệp |
2 |
Kế toán |
15 |
78 |
5 HK |
|
3 |
Luật |
18 |
74 |
5 HK |
|
4 |
Quản lý Nhà nước |
16 |
66 |
4 HK |
TN đại học các ngành Kinh tế, KH Xã hội và Nhân văn |
5 |
Quản lý Nhà nước |
17 |
81 |
5 HK |
TN đại học các ngành khác |
|
LIÊN THÔNG TỪ TC LÊN ĐẠI HỌC |
|
|
|
|
1 |
Kế toán |
15 |
95 |
6 HK |
Đã tốt nghiệp |
2 |
Tin học - Quản lý |
14 |
90 |
6 HK |
|
|
LIÊN THÔNG TỪ CĐ LÊN ĐẠI HỌC |
|
|
|
|
1 |
Kế toán |
14 |
48 |
4 HK |
Đã tốt nghiệp |
2 |
Ngân hàng |
15 |
52 |
4 HK |
|
3 |
Tin học - Quản lý |
15 |
51 |
4 HK |
|
4 |
Quản trị kinh doanh Du lịch - Dịch vụ |
13 |
50 |
4 HK |
|
5 |
Quản trị kinh doanh Thương mại |
14 |
49 |
4 HK |
|
ĐÀO TẠO TRỰC TUYẾN |
|||||
KINH TẾ - LUẬT |
|
||||
1 |
Luật |
12 |
113 |
9 HK |
Đã tốt nghiệp THPT |
2 |
Luật (Văn bằng 2) |
18 |
74 |
5 HK |
Đã tốt nghiệp |
3 |
Quản trị Kinh doanh (Văn bằng 2) |
15 |
77 |
5 HK |
Tuyển sinh - Khối ngành Kinh tế - Luật
31/12/2014 12:25
Các tin cũ hơn
|
Các tin mới hơn
|