CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Ngành: KẾ TOÁN (VB1)
STT |
HỌC PHẦN |
TÍN CHỈ |
GHI CHÚ |
1. |
Tin học văn phòng |
3 |
|
2. |
Kinh tế vi mô |
3 |
|
3. |
Quản trị học |
3 |
|
4. |
Toán ứng dụng trong kinh tế |
3 |
|
5. |
Luật kinh doanh |
2 |
|
6. |
Pháp luật đại cương |
2 |
|
7. |
Triết học Mác-Lê Nin |
3 |
|
8. |
Kinh tế vĩ mô |
3 |
|
9. |
Nguyên lý kế toán |
3 |
|
10. |
Marketing căn bản |
3 |
|
11. |
Hệ thống thông tin quản lý |
3 |
|
12. |
Kinh tế chính trị Mác-Lê Nin |
2 |
|
13. |
Giao tiếp trong kinh doanh |
3 |
|
14. |
Thống kê kinh doanh và kinh tế |
3 |
|
15. |
Kế toán tài chính 1 |
3 |
|
16. |
Quản trị chiến lược (*) |
3 |
|
17. |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
|
18. |
Kế toán tài chính 2 |
3 |
|
19. |
Kế toán quốc tế (*) |
3 |
|
20. |
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
2 |
|
21. |
Kế toán thuế |
3 |
|
22. |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
|
23. |
Kế toán quản trị |
3 |
|
24. |
Phân tích tài chính doanh nghiệp |
3 |
|
25. |
Kiểm toán |
3 |
|
26. |
Kinh doanh quốc tế |
3 |
|
27. |
Kế toán hành chính sự nghiệp |
3 |
|
28. |
Kế toán công ty |
3 |
|
29. |
Nghiệp vụ ngân hàng |
3 |
|
30. |
Hệ thống thông tin kế toán |
3 |
|
31. |
Thực hành kế toán |
3 |
|
32. |
Hành vi tổ chức |
3 |
|
33. |
Thị trường và các định chế tài chính |
3 |
|
34. |
Kế toán ngân hàng (*) |
3 |
|
35. |
Nhập môn kinh doanh |
3 |
|
36. |
Kiểm soát nội bộ |
3 |
|
37. |
Kế toán quản trị nâng cao |
3 |
|
38. |
Tài chính công ty |
3 |
|
39. |
Bảo vệ báo cáo thực tập tốt nghiệp |
4 |
|
|
TỔNG SỐ |
112 |
|