CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO VĂN BẰNG 2
Ngành: KẾ TOÁN (ĐH chuyên ngành kinh tế và cao đẳng kế toán)
STT |
HỌC PHẦN |
TÍN CHỈ |
GHI CHÚ |
1. |
Luật kinh doanh |
2 |
|
2. |
Hệ thống thông tin quản lý |
3 |
|
3. |
Thống kê kinh doanh và kinh tế |
3 |
|
4. |
Kế toán tài chính 1 |
3 |
|
5. |
Kế toán quản trị |
3 |
|
6. |
Kế toán tài chính 2 |
3 |
|
7. |
Kế toán hành chính sự nghiệp |
3 |
|
8. |
Hệ thống thông tin kế toán |
3 |
|
9. |
Phân tích tài chính doanh nghiệp |
3 |
|
10. |
Kế toán công ty |
3 |
|
11. |
Kế toán thuế |
3 |
|
12. |
Kiểm toán |
3 |
|
13. |
Tài chính công ty |
3 |
|
14. |
Kiểm soát nội bộ |
3 |
|
15. |
Kế toán ngân hàng |
3 |
|
16. |
Kế toán quản trị nâng cao |
3 |
|
17. |
Bảo vệ báo cáo thực tập tốt nghiệp |
4 |
|
|
TỔNG SỐ |
51 |
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO VĂN BẰNG 2
Ngành: KẾ TOÁN (ĐH chuyên ngành khác)
TT |
HỌC PHẦN |
TÍN CHỈ |
GHI CHÚ |
1. |
Kinh tế vi mô |
3 |
|
2. |
Kinh tế vĩ mô |
3 |
|
3. |
Luật kinh doanh |
2 |
|
4. |
Nguyên lý kế toán |
3 |
|
5. |
Marketing căn bản |
3 |
|
6. |
Hệ thống thông tin quản lý |
3 |
|
7. |
Thống kê kinh doanh và kinh tế |
3 |
|
8. |
Kinh doanh quốc tế |
3 |
|
9. |
Kế toán tài chính 1 |
3 |
|
10. |
Kế toán quản trị |
3 |
|
11. |
Kế toán tài chính 2 |
3 |
|
12. |
Kế toán hành chính sự nghiệp |
3 |
|
13. |
Hệ thống thông tin kế toán |
3 |
|
14. |
Phân tích tài chính doanh nghiệp |
3 |
|
15. |
Kế toán công ty |
3 |
|
16. |
Kế toán thuế |
3 |
|
17. |
Kiểm toán |
3 |
|
18. |
Tài chính công ty |
3 |
|
19. |
Kiểm soát nội bộ |
3 |
|
20. |
Kế toán ngân hàng |
3 |
|
21. |
Kế toán quản trị nâng cao |
3 |
|
22. |
Bảo vệ báo cáo thực tập tốt nghiệp |
4 |
|
|
TỔNG SỐ |
66 |
|