CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Ngành: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (Văn bằng 2)
DÀNH CHO HV TỐT NGHIỆP KHỐI NGÀNH KINH TẾ-XÃ HỘI
STT |
HỌC PHẦN |
SỐ TÍN CHỈ |
GHI CHÚ |
1 |
Tin học Đại cương |
4 |
|
2 |
Phương pháp tính |
4 |
|
3 |
Kỹ thuật Điện tử |
3 |
|
4 |
Toán rời rạc |
4 |
|
5 |
Cấu trúc dữ liệu |
4 |
|
6 |
Mạng máy tính |
4 |
|
7 |
Ngôn ngữ Hình thức |
3 |
|
8 |
Lập trình hệ thống |
4 |
|
9 |
Lập trình hướng đối tượng |
4 |
|
10 |
Chương trình dịch |
4 |
|
11 |
Cơ sở dữ liệu |
4 |
|
12 |
Phân tích & T.kế hướng đối tượng |
4 |
|
13 |
Trí tuệ nhân tạo |
4 |
|
14 |
Lập trình JAVA |
4 |
|
15 |
Nguyên lý hệ điều hành |
4 |
|
16 |
Công nghệ phần mềm |
4 |
|
17 |
Đồ họa máy tính |
3 |
|
18 |
Lập trình mạng |
4 |
|
19 |
Lập trình .NET |
4 |
|
20 |
Kiểm thử phần mềm |
3 |
|
21 |
Quản lý dự án CNTT |
3 |
|
22 |
Quản trị mạng |
4 |
|
23 |
An toàn thông tin mạng |
4 |
|
24 |
Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động |
4 |
|
|
TỔNG SỐ |
91 |
|
|
Đồ án Tốt nghiệp |
10 |
|
|
TỔNG SỐ |
101 |
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Ngành: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (Văn bằng 2)
DÀNH CHO HV TỐT NGHIỆP KHỐI NGÀNH KỸ THUẬT VÀ TỰ NHIÊN
STT |
HỌC PHẦN |
SỐ TÍN CHỈ |
GHI CHÚ |
1 |
Toán rời rạc |
4 |
|
2 |
Cấu trúc dữ liệu |
4 |
|
3 |
Mạng máy tính |
4 |
|
4 |
Ngôn ngữ Hình thức |
3 |
|
5 |
Lập trình hệ thống |
4 |
|
6 |
Lập trình hướng đối tượng |
4 |
|
7 |
Chương trình dịch |
4 |
|
8 |
Cơ sở dữ liệu |
4 |
|
9 |
Phân tích & T.kế hướng đối tượng |
4 |
|
10 |
Trí tuệ nhân tạo |
4 |
|
11 |
Nguyên lý hệ điều hành |
4 |
|
12 |
Công nghệ phần mềm |
4 |
|
13 |
Đồ họa máy tính |
3 |
|
14 |
Lập trình JAVA |
4 |
|
15 |
Lập trình mạng |
4 |
|
16 |
Lập trình .NET |
4 |
|
17 |
Kiểm thử phần mềm |
3 |
|
18 |
Quản lý dự án CNTT |
3 |
|
19 |
Quản trị mạng |
4 |
|
20 |
An toàn thông tin mạng |
4 |
|
21 |
Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động |
4 |
|
|
TỔNG SỐ |
80 |
|
|
ĐA Tốt nghiệp |
10 |
|
|
TỔNG SỐ |
90 |
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Ngành: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (LIÊN THÔNG TRUNG CẤP LÊN CAO ĐẲNG)
STT |
HỌC PHẦN |
SỐ TÍN CHỈ |
GHI CHÚ |
1 |
Đại số tuyến tính |
2 |
|
2 |
Giải tích I |
3 |
|
3 |
Vật Lý I (Cơ Nhiệt) |
2 |
|
4 |
Toán rời rạc |
3 |
|
5 |
Lập trình HĐT Java +TH |
3 |
|
6 |
NLCB của CNMLN 1 |
2 |
|
7 |
NLCB của CNMLN 2 |
3 |
|
8 |
Lập trình Java II + TH |
3 |
|
9 |
Cơ sở dữ liệu I Access |
2 |
|
10 |
Cơ sở dữ liệu II SQL Server+TH |
3 |
|
11 |
Cấu trúc dữ liệu & giải thuật+TH |
4 |
|
12 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
3 |
|
13 |
Lập trình web nâng cao + TH |
3 |
|
14 |
Phân tích thiết kế HĐT |
3 |
|
15 |
Hệ điều hành |
3 |
|
16 |
Phát triển dự án |
2 |
|
17 |
TTCM Thiết kế Cơ sở dữ liệu |
2 |
|
18 |
Đồ án phần mềm I |
2 |
|
19 |
Lập trình trên ĐTDĐ |
2 |
|
20 |
Công nghệ phần mềm |
2 |
|
21 |
Quản trị Mạng + TH |
3 |
|
22 |
Ngôn ngữ C# |
2 |
|
23 |
Đồ họa máy tính |
2 |
|
24 |
Công Nghệ XML |
3 |
|
25 |
Thiết kế mạng |
2 |
|
26 |
Đường lối CM của ĐCSVN |
3 |
|
27 |
Đồ án chuyên ngành CNTT |
5 |
|
|
TỔNG SỐ |
72 |
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Ngành: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (đã tốt nghiệp THPH)
STT |
HỌC PHẦN |
TC |
GHI CHÚ |
1 |
Những NLCB của CN Mac-Lênin 1 |
2 |
|
2 |
Giải tích 1 |
4 |
|
3 |
Tin học Đại cương |
4 |
|
4 |
Vật lý 1 |
3 |
|
5 |
Những NLCB của CN Mac-Lênin 2 |
3 |
|
6 |
Giải tích 2 |
4 |
|
7 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
|
8 |
Đại số |
4 |
|
9 |
Xác suất thống kê |
4 |
|
10 |
Vật lý 2 |
4 |
|
11 |
Kỹ thuật điện |
3 |
|
12 |
Đường lối CM của ĐCS Việt Nam |
2 |
|
13 |
Phương pháp tính |
4 |
|
14 |
Toán rời rạc |
4 |
|
15 |
Kỹ thuật Điện tử |
3 |
|
16 |
Cấu trúc dữ liệu |
4 |
|
17 |
Lập trình hướng đối tượng |
4 |
|
18 |
Mạng máy tính |
4 |
|
19 |
Ngôn ngữ Hình thức |
3 |
|
20 |
Lập trình hệ thống |
4 |
|
21 |
Chương trình dịch |
4 |
|
22 |
Phân tích & thiết kế giải thuật |
4 |
|
23 |
Cơ sở dữ liệu |
4 |
|
24 |
Kỹ thuật Truyền số liệu |
3 |
|
25 |
Phân tích & T.kế hướng đối tượng |
4 |
|
26 |
Nguyên lý hệ điều hành |
4 |
|
27 |
Đồ họa máy tính |
3 |
|
28 |
Công nghệ phần mềm |
4 |
|
29 |
Lập trình mạng |
4 |
|
30 |
Lập trình JAVA |
4 |
|
31 |
Công nghệ Web |
3 |
|
32 |
Lập trình .NET |
4 |
|
33 |
Kiểm thử phần mềm |
3 |
|
34 |
Quản trị mạng |
4 |
|
35 |
Quản lý dự án CNTT |
3 |
|
36 |
An toàn thông tin mạng |
4 |
|
37 |
Xử lý ảnh |
4 |
|
38 |
Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động |
4 |
|
39 |
Trí tuệ nhân tạo |
4 |
|
|
TỔNG SỐ |
140 |
|
|
ĐA Tốt nghiệp |
10 |
|
|
TỔNG SỐ |
150 |
|