CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH LUẬT
Trình độ: Đại học Ngành đào tạo: Luật Hệ đào tạo: Học từ xa
Mã số : 7380101
1. CẤU TRÚC CHƯƠNG TRÌNH
1.1 Học phần chung
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Ghi chú |
1 |
SMT1002 |
Các nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin phần 2 |
3 |
|
2 |
SMT1003 |
Đường lối CM của Đảng cộng sản Việt Nam |
3 |
|
3 |
SMT1004 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
|
4 |
SMT3010 |
Logic học |
2 |
|
5 |
ECO1001 |
Kinh tế vĩ mô |
3 |
|
6 |
HRM3006 |
Tâm lý học |
2 |
|
|
|
Tổng: |
17 |
|
1.2. Học phần chung khối ngành
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Ghi chú |
8 |
LAW2009 |
Lịch sử nhà nước và pháp luật |
3 |
|
9 |
LAW1002 |
Lý luận chung về nhà nước và pháp luật 1 |
2 |
|
10 |
LAW2002 |
Lý luận chung về nhà nước và pháp luật 2 |
3 |
|
11 |
LAW2006 |
Luật hiến pháp |
3 |
|
12 |
LAW2007 |
Luật hành chính |
3 |
|
13 |
LAW2004 |
Luật hình sự 1 |
3 |
|
14 |
LAW2003 |
Luật dân sự 1 |
3 |
|
15 |
LAW3003 |
Luật dân sự 2 |
3 |
|
16 |
LAW2008 |
Công pháp quốc tế |
3 |
|
17 |
LAW2005 |
Luật thương mại 1 |
3 |
|
18 |
LAW3023 |
Luật học so sánh |
2 |
|
19 |
LAW3027 |
Luật môi trường |
2 |
|
20 |
LAW3026 |
Pháp luật về quyền con người |
2 |
|
|
|
Tổng: |
20 |
|
1.3. Học phần chung của ngành
a. Học phần bắt buộc
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Ghi chú |
21 |
LAW3001 |
Luật thương mại quốc tế |
3 |
|
22 |
LAW3002 |
Luật tài chính |
2 |
|
23 |
LAW3004 |
Luật hình sự 2 |
3 |
|
24 |
LAW3006 |
Kỹ thuật xây dựng văn bản pháp luật |
2 |
|
25 |
LAW3007 |
Luật tố tụng hình sự |
3 |
|
26 |
LAW3008 |
Luật tố tụng dân sự |
3 |
|
27 |
LAW3009 |
Luật hôn nhân và gia đình |
2 |
|
28 |
LAW3014 |
Luật ngân hàng |
2 |
|
|
|
Tổng: |
20 |
|
b. Học phần tự chọn
Chọn ít nhất 4 tín chỉ trong các học phần tự chọn sau:
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Ghi chú |
29 |
LAW3024 |
Tội phạm học |
2 |
|
30 |
LAW3025 |
Hiến pháp tư sản |
2 |
|
31 |
SMT3002 |
Lịch sử các học thuyết chính trị |
2 |
|
32 |
LAW3029 |
Luật cạnh tranh |
2 |
|
1.4. Học phần chuyên ngành
a. Học phần bắt buộc
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Ghi chú |
33 |
LAW3010 |
Luật lao động |
3 |
|
34 |
LAW3005 |
Luật thương mại 2 |
3 |
|
35 |
LAW3013 |
Luật đất đai |
3 |
|
36 |
LAW3011 |
Tư pháp quốc tế |
3 |
|
37 |
LAW3016 |
Pháp luật an sinh xã hội |
2 |
|
38 |
LAW3015 |
Luật tố tụng hành chính |
2 |
|
39 |
LAW3017 |
Pháp luật thi hành án |
3 |
|
40 |
LAW3018 |
Luật sở hữu trí tuệ |
2 |
|
41 |
LAW3032 |
Pháp luật về công chứng, chứng thực |
2 |
|
42 |
LAW3033 |
Pháp luật thanh tra và khiếu nại, tố cáo |
2 |
|
|
|
Tổng: |
25 |
|
b. Học phần tự chọn
Chọn ít nhất 4 tín chỉ trong các học phần tự chọn sau:
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Ghi chú |
43 |
LAW3030 |
Luật luật sư |
2 |
|
44 |
LAW3031 |
Luật trách nhiệm bồi thường nhà nước |
2 |
|
45 |
LAW3019 |
Pháp luật kinh doanh bất động sản |
2 |
|
46 |
LAW3035 |
Đề án môn học |
2 |
|
|
|
Tổng: |
8 |
|
1.5. Thực tập cuối khóa
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Ghi chú |
47 |
LAW4003 |
Báo cáo thực tập tốt nghiệp |
4 |
|
48 |
|
Học bổ sung ít nhất 6 tín chỉ được chọn từ các học phần tự chọn |
6 |
|
|
|
Hình thức 2 |
|
|
49 |
LAW4004 |
Khóa luận tốt nghiệp |
10 |
|