Kế hoạch đào tạo toàn khóa liên thông trình độ đại học ngành Thương mại điện tử đối với người học tốt nghiệp đại học
1. Dành cho người học tốt nghiệp đại học trong nước
|
HỌC KỲ
|
TT
|
HỌC PHẦN
|
TÍN CHỈ
|
GHI CHÚ
|
|
Học kỳ 1
|
1
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
|
|
2
|
Kinh tế vi mô
|
3
|
|
|
3
|
Kinh tế vĩ mô
|
3
|
|
|
4
|
Quản trị học
|
3
|
|
|
5
|
Marketing căn bản
|
3
|
|
|
6
|
Nhập môn kinh doanh
|
3
|
|
|
7
|
Tiếng Anh A2.1
|
3
|
|
| |
CỘNG
|
20
|
|
|
Học kỳ 2
|
1
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
3
|
|
|
2
|
Thống kê kinh doanh và kinh tế
|
3
|
|
|
3
|
Giao tiếp trong kinh doanh
|
3
|
|
|
4
|
Thị trường và các định chế tài chính
|
3
|
|
|
5
|
Thương mại điện tử
|
3
|
|
|
6
|
Cơ sở lập trình
|
3
|
|
|
7
|
Nhập môn kế toán
|
3
|
|
|
8
|
Tiếng Anh A2.2
|
3
|
|
| |
CỘNG
|
24
|
|
|
Học kỳ 3
|
1
|
Pháp luật về thương mại điện tử
|
3
|
|
|
2
|
Nhập môn khoa học dữ liệu trong kinh doanh
|
3
|
|
|
3
|
Quản trị tài chính
|
3
|
|
|
4
|
Phân tích và thiết kế qui trình kinh doanh
|
3
|
|
|
5
|
Cơ sở dữ liệu
|
3
|
|
|
6
|
Marketing điện tử
|
3
|
|
|
7
|
Bán lẻ điện tử
|
3
|
|
|
8
|
Tiếng Anh B1.1
|
3
|
|
| |
CỘNG
|
24
|
|
|
Học kỳ 4
|
1
|
Kinh doanh điện tử
|
3
|
|
|
2
|
Lập trình web
|
3
|
|
|
3
|
Quản trị quan hệ khách hàng
|
3
|
|
|
4
|
Thiết kế truyền thông đa phương tiện
|
3
|
|
| |
5
|
Thanh toán điện tử
|
3
|
|
|
6
|
Chuyển đổi số
|
3
|
|
|
7
|
Phân tích và thiết kế web
|
3
|
|
|
8
|
Tiếng Anh B1.2
|
4
|
|
| |
CỘNG
|
25
|
|
|
Học kỳ 5
|
1
|
Thực hành quảng cáo điện tử
|
3
|
|
|
2
|
Logistics điện tử
|
3
|
|
|
3
|
Chiến lược thương mại điện tử
|
3
|
|
|
4
|
Phân tích dữ liệu bằng Python
|
3
|
|
|
5
|
Thực hành khai phá dữ liệu web
|
3
|
|
|
6
|
Quản trị nội dung số
|
3
|
|
|
7
|
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
|
4
|
|
| |
CỘNG
|
22
|
|
| |
|
TỔNG SỐ
|
115
|
|
| |
|
|
|
|
|
2. Dành cho người học tốt nghiệp đại học ở nước ngoài
|
HỌC KỲ
|
TT
|
HỌC PHẦN
|
TÍN CHỈ
|
GHI CHÚ
|
|
Học kỳ 1
|
1
|
Triết học Mác - Lênin
|
3
|
|
|
2
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
|
|
3
|
Kinh tế vi mô
|
3
|
|
|
4
|
Kinh tế vĩ mô
|
3
|
|
|
5
|
Quản trị học
|
3
|
|
|
6
|
Marketing căn bản
|
3
|
|
|
7
|
Nhập môn kinh doanh
|
3
|
|
|
8
|
Tiếng Anh A2.1
|
3
|
|
|
|
CỘNG
|
23
|
|
|
Học kỳ 2
|
1
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
2
|
|
|
2
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
3
|
|
|
3
|
Thống kê kinh doanh và kinh tế
|
3
|
|
|
4
|
Giao tiếp trong kinh doanh
|
3
|
|
|
5
|
Thị trường và các định chế tài chính
|
3
|
|
|
6
|
Thương mại điện tử
|
3
|
|
|
7
|
Cơ sở lập trình
|
3
|
|
|
8
|
Nhập môn kế toán
|
3
|
|
|
9
|
Tiếng Anh A2.2
|
3
|
|
|
|
CỘNG
|
26
|
|
|
Học kỳ 3
|
1
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
2
|
|
|
2
|
Pháp luật về thương mại điện tử
|
3
|
|
|
3
|
Nhập môn khoa học dữ liệu trong kinh doanh
|
3
|
|
|
4
|
Quản trị tài chính
|
3
|
|
| |
5
|
Phân tích và thiết kế qui trình kinh doanh
|
3
|
|
|
6
|
Cơ sở dữ liệu
|
3
|
|
|
7
|
Marketing điện tử
|
3
|
|
|
8
|
Bán lẻ điện tử
|
3
|
|
|
9
|
Tiếng Anh B1.1
|
3
|
|
|
|
CỘNG
|
26
|
|
|
Học kỳ 4
|
1
|
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
|
2
|
|
|
2
|
Kinh doanh điện tử
|
3
|
|
|
3
|
Lập trình web
|
3
|
|
|
4
|
Quản trị quan hệ khách hàng
|
3
|
|
|
5
|
Thiết kế truyền thông đa phương tiện
|
3
|
|
|
6
|
Thanh toán điện tử
|
3
|
|
|
7
|
Chuyển đổi số
|
3
|
|
|
8
|
Phân tích và thiết kế web
|
3
|
|
|
9
|
Tiếng Anh B1.2
|
4
|
|
|
|
CỘNG
|
27
|
|
|
Học kỳ 5
|
1
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
|
|
2
|
Thực hành quảng cáo điện tử
|
3
|
|
|
3
|
Logistics điện tử
|
3
|
|
|
4
|
Chiến lược thương mại điện tử
|
3
|
|
|
5
|
Phân tích dữ liệu bằng Python
|
3
|
|
|
6
|
Thực hành khai phá dữ liệu web
|
3
|
|
|
7
|
Quản trị nội dung số
|
3
|
|
|
8
|
Báo cáo thực tập tốt nghiệp
|
4
|
|
|
|
CỘNG
|
24
|
|
| |
|
TỔNG SỐ
|
126
|
|
Những học phần đã tích lũy ở chương trình đào tạo trình độ đại học thứ nhất sẽ được xét công nhận kết quả học tập, chuyển đổi tín chỉ theo quy định hiện hành của Đại học Đà Nẵng và của Bộ Giáo dục và Đào tạo.