Tuyển sinh - Khối ngành kỹ thuật
KHỐI NGÀNH KỸ THUẬT:
|
TT
|
NGÀNH
|
SỐ TÍN CHỈ
|
THỜI GIAN ĐÀO TẠO
|
ĐIỀU KIỆN XÉT TUYỂN
|
|
HK1
|
CẢ KHÓA
|
|
|
ĐẠI HỌC
|
|
|
|
Đã tốt nghiệp THPT hoặc tương đương
|
|
1
|
Kỹ thuật Công trình Xây dựng
|
14
|
131
|
11 HK
|
|
2
|
Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông
|
14
|
137
|
11 HK
|
|
|
LIÊN THÔNG TỪ TRUNG CẤP LÊN CAO ĐẲNG
|
|
|
|
|
|
1
|
Công nghệ Chế tạo máy
|
16
|
72
|
5 HK
|
Đã tốt nghiệp
Trung cấp
cùng ngành đào tạo
|
|
2
|
Công nghệ Kỹ thuật điện
|
16
|
72
|
5 HK
|
|
3
|
Công nghệ Thông tin
|
15
|
72
|
5 HK
|
|
4
|
Công nghệ Kỹ thuật Điện từ Truyền thông
|
16
|
70
|
5 HK
|
|
5
|
Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
|
16
|
69
|
5 HK
|
|
6
|
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng
|
16
|
69
|
5 HK
|
|
ĐÀO TẠO TRỰC TUYẾN
|
|
|
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
|
|
|
|
1
|
Công nghệ thông tin
|
13
|
152
|
11HK
|
Đã tốt nghiệp THPT hoặc tương đương
|
2 |
Công nghệ thông tin (Văn bằng 2) |
27 |
90 |
4 HK |
TN ĐH ngành Tự nhiên, Kỹ thuật |
|
3
|
Công nghệ thông tin (Văn bằng 2)
|
25
|
103
|
5 HK
|
TN ĐH ngành Kinh tế, Xã hội và Nhân văn
|
|
LIÊN THÔNG TỪ CAO ĐẲNG LÊN ĐẠI HỌC
|
|
|
|
1
|
Công nghệ thông tin
|
16
|
68
|
4 HK
|
Tốt nghiệp cao đẳng cùng ngành
|
Trung tâm Đào tạo Thường xuyên – ĐHĐN