CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Ngành: QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VB1
STT |
HỌC PHẦN |
TÍN CHỈ |
GHI CHÚ |
1. |
Triết học Mác - Lênin |
3 |
|
2. |
Tin học văn phòng |
3 |
|
3. |
Pháp luật đại cương |
2 |
|
4. |
Kinh tế vi mô |
3 |
|
5. |
Logic học |
2 |
|
6. |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
2 |
|
7. |
Kinh tế vĩ mô |
3 |
|
8. |
Lịch sử hành chính Nhà nước Việt Nam |
3 |
|
9. |
Lịch sử các học thuyết chính trị (*) |
2 |
|
10. |
Quản trị học |
3 |
|
11. |
Chính trị học |
2 |
|
12. |
Kỹ thuật xây dựng văn bản pháp luật |
2 |
|
13. |
Đại cương văn hóa Việt Nam |
2 |
|
14. |
Hành chính học |
3 |
|
15. |
Kinh tế môi trường |
3 |
|
16. |
Hành chính công |
3 |
|
17. |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
|
18. |
Kinh tế phát triển |
3 |
|
19. |
Thống kê kinh doanh và kinh tế |
3 |
|
20. |
Kinh tế công |
3 |
|
21. |
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
2 |
|
22. |
Quản lý nhà nước về văn hóa |
2 |
|
23. |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
|
24. |
Lịch sử các học thuyết kinh tế |
3 |
|
25. |
Tổ chức nhân sự trong cơ quan hành chính |
2 |
|
26. |
Quản lý nhà nước về tài nguyên môi trường |
2 |
|
27. |
Quản lý nhà nước về tôn giáo và dân tộc |
2 |
|
28. |
Tài chính công |
3 |
|
29. |
Đạo đức công vụ |
2 |
|
30. |
Quản lý nhà nước về kinh tế |
3 |
|
31. |
Kỹ thuật tổ chức công sở |
2 |
|
32. |
Luật hiến pháp |
3 |
|
33. |
Quản lý nhà nước về đô thị |
2 |
|
34. |
Kinh tế quốc tế |
3 |
|
35. |
Quản lý Nhà nước về nông nghiệp, nông thôn |
2 |
|
36. |
Quan hệ công chúng và giao tiếp công vụ |
2 |
|
37. |
Nghiệp vụ văn thư lưu trữ |
2 |
|
38. |
Phân tích chính sách công |
2 |
|
39. |
Luật hành chính |
3 |
|
40. |
Dịch vụ công |
2 |
|
41. |
Quản lý và phát triển tổ chức hành chính nhà nước |
3 |
|
42. |
Chính phủ điện tử |
2 |
|
43. |
Báo cáo thực tập tốt nghiệp |
4 |
|
|
TỔNG SỐ |
107 |
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Ngành: QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VB2
STT |
HỌC PHẦN |
TÍN CHỈ |
GHI CHÚ |
1. |
Lịch sử các học thuyết kinh tế |
3 |
|
2. |
Lịch sử hành chính Nhà nước Việt Nam |
3 |
|
3. |
Lịch sử các học thuyết chính trị |
2 |
|
4. |
Logic học |
2 |
|
5. |
Đại cương văn hóa Việt Nam |
2 |
|
6. |
Hành chính học |
3 |
|
7. |
Chính trị học |
2 |
|
8. |
Kỹ thuật tổ chức công sở |
2 |
|
9. |
Hành chính công |
3 |
|
10. |
Kỹ thuật xây dựng văn bản pháp luật |
2 |
|
11. |
Quản lý nhà nước về kinh tế |
3 |
|
12. |
Luật hiến pháp |
3 |
|
13. |
Luật hành chính |
3 |
|
14. |
Khoa học quản lý |
3 |
|
15. |
Dịch vụ công |
2 |
|
16. |
Phân tích chính sách công |
2 |
|
17. |
Quản lý nhà nước về tôn giáo và dân tộc |
2 |
|
18. |
Tổ chức nhân sự trong cơ quan hành chính |
2 |
|
19. |
Quản lý Nhà nước về nông nghiệp, nông thôn |
2 |
|
20. |
Quản lý và phát triển tổ chức hành chính nhà nước |
3 |
|
21. |
Kinh tế phát triển |
3 |
|
22. |
Quản trị nguồn nhân lực |
3 |
|
23. |
Quan hệ công chúng và giao tiếp công vụ |
2 |
|
24. |
Quản lý nhà nước về tài nguyên môi trường |
2 |
|
25. |
Nghiệp vụ văn thư lưu trữ |
2 |
|
26. |
Quản lý nhà nước về văn hóa |
2 |
|
27. |
Đạo đức công vụ |
2 |
|
28. |
Kinh tế môi trường |
3 |
|
29. |
Quản lý nhà nước về đô thị |
2 |
|
30. |
Quản trị khu vực công |
3 |
|
Báo cáo thực tập tốt nghiệp |
4 |
||
|
TỔNG |
77 |
|