CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH LUẬT - VĂN BẰNG 2
Trình độ : Đại học văn bằng 2 Ngành đào tạo: Luật Hệ đào tạo: Học từ xa
Mã số : 52380101
1. CẤU TRÚC CHƯƠNG TRÌNH
1.1. Kiến thức cơ sở (12 TC)
a. Kiến thức cơ sở khối ngành (4 TC)
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Ghi chú |
1 |
SMT3010 |
Logic học |
2 |
|
2 |
LAW3006 |
Kỹ thuật xây dựng văn bản pháp luật |
2 |
|
|
|
Tổng: |
4 |
|
b. Kiến thức cơ sở ngành (8 TC)
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Ghi chú |
3 |
LAW2009 |
Lịch sử nhà nước và pháp luật |
3 |
|
4 |
LAW1002 |
Lý luận chung về nhà nước và pháp luật 1 |
2 |
|
5 |
LAW2002 |
Lý luận chung về nhà nước và pháp luật 2 |
3 |
|
|
|
Tổng: |
8 |
|
1.2. Kiến thức ngành chính (54 TC)
a. Kiến thức chung của ngành chính (40 TC)
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Ghi chú |
6 |
LAW2006 |
Luật hiến pháp |
3 |
|
7 |
LAW2007 |
Luật hành chính |
3 |
|
8 |
LAW2003 |
Luật dân sự 1 |
3 |
|
9 |
LAW2004 |
Luật hình sự 1 |
3 |
|
10 |
LAW2005 |
Luật thương mại 1 |
3 |
|
11 |
LAW3008 |
Luật tố tụng dân sự |
3 |
|
12 |
LAW3007 |
Luật tố tụng hình sự |
3 |
|
13 |
LAW3015 |
Luật tố tụng hành chính |
2 |
|
14 |
LAW2008 |
Công pháp quốc tế |
3 |
|
15 |
LAW3010 |
Luật lao động |
2 |
|
16 |
LAW3016 |
Pháp luật an sinh xã hội |
2 |
|
17 |
LAW3013 |
Luật đất đai |
3 |
|
18 |
LAW3011 |
Tư pháp quốc tế |
3 |
|
19 |
LAW3014 |
Luật ngân hàng |
2 |
|
20 |
LAW3023 |
Luật học so sánh |
2 |
|
|
|
Tổng: |
40 |
|
b. Kiến thức chuyên sâu ngành chính (14 TC)
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Ghi chú |
21 |
LAW3003 |
Luật dân sự 2 |
3 |
|
22 |
LAW3004 |
Luật hình sự 2 |
3 |
|
23 |
LAW3005 |
Luật thương mại 2 |
3 |
|
24 |
LAW3002 |
Luật tài chính |
2 |
|
25 |
LAW3017 |
Pháp luật thi hành án |
3 |
|
|
|
Tổng: |
14 |
|
1.3. Kiến thức bổ trợ (5 TC)
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Ghi chú |
26 |
HRM3006 |
Tâm lý học |
2 |
|
27 |
ECO1001 |
Kinh tế vĩ mô |
3 |
|
|
|
Tổng: |
5 |
|
1.4. Học phần tự chọn thay cho thi Tốt nghiệp (chọn 6 TC)
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Ghi chú |
28 |
LAW3024 |
Tội phạm học |
2 |
|
29 |
LAW3009 |
Luật hôn nhân và gia đình |
2 |
|
30 |
LAW3019 |
Pháp luật kinh doanh bất động sản |
2 |
|
31 |
LAW3031 |
Luật trách nhiệm bồi thường nhà nước |
2 |
|
32 |
LAW3018 |
Luật sở hữu trí tuệ |
2 |
|
33 |
LAW3030 |
Luật luật sư |
2 |
|
34 |
LAW4003 |
Đề án môn học: Luật dân sự |
2 |
|
1.5. Thực tập cuối khóa (10 TC)
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Ghi chú |
|
|
Hình thức 1 |
|
|
35 |
|
Báo cáo thực tập tốt nghiệp |
4 |
|
36 |
|
Học bổ sung ít nhất 6 tín chỉ được chọn từ các học phần tự chọn |
6 |
|
|
|
Hình thức 2 |
|
|
37 |
|
Khóa luận tốt nghiệp (*) |
10 |
|